approximation
approximation
[,əprɔksi'mei∫n]
danh từ
số lượng hoặc sự đánh giá không chính xác nhưng gần đúng như thế
3000 students each year would be an approximation
có thể áng chừng sẽ có 3000 sinh viên mỗi năm
(toán học) phép tính xấp xỉ
approximation of root
phép tính xấp xỉ một nghiệm
|