Ðề tài: dịch bài giảng
View Single Post
Old 16-09-2007, 09:32 PM   #10
Hồ sơ
LeGiang
Banned
 
Tham gia ngày: Jan 2005
Số bài viết: 473
Tiền: 25
Thanks: 41
Thanked 593 Times in 241 Posts
LeGiang is an unknown quantity at this point
Default witness

witness

['witnis]
danh từ

sự làm chứng; lời chứng; bằng chứng

to call someone to witness
gọi người nào ra làm chứng

to give witness on behalf of an accused person
đưa ra lời chứng bênh vực một bị cáo

his ragged clothes were (a) witness to his poverty
quần áo rách tả tơi của anh ta là bằng chứng cho sự nghèo khổ của anh ta
như eye-witness

the witnesses of an accident
những người chứng kiến một tai nạn

I was a witness to their quarrel
tôi là người chứng kiến cuộc cãi lộn của họ

(pháp lý) nhân chứng, người làm chứng

to be called as a witness
được gọi ra làm chứng

witness for the defence; defence witness
nhân chứng cho bên bị

witness for the prosecution; prosecution witness
nhân chứng cho bên nguyên

the witness was cross-examined by the defending counsel
nhân chứng được luật sư bào chữa cho đối chứng

will you act as witness to the agreement between us?
anh làm chứng cho hợp đồng giữa chúng tôi được không?

to bear witness to something
cung cấp bằng chứng cho cái gì; xác nhận

He/His evidence bore witness to my testimony
bằng chứng của anh ta đưa ra đã xác nhận cho lời khai của tôi

the new housing bears witness to the energy of the Council
chương trình cấp nhà mới đã chứng tỏ năng lực của Hội đồng

ngoại động từ

chứng kiến

to witness an accident, a murder
chứng kiến một tai nạn, một án mạng

we were witnessing the most important scientific development of this century
chúng ta đang chứng kiến bước tiến quan trọng nhất về khoa học trong thế kỷ này
(pháp lý) làm chứng

to witness a signature/will
làm chứng cho một chữ ký/di chúc

to witness the signing of a contract
làm chứng cho việc ký một hợp đồng

to witness the signing of a contract
làm chứng cho việc ký một hợp đồng

( to witness to something) (pháp lý) đưa ra bằng chứng về cái gì trước toà án; đối chứng

to witness to the truth of a statement
đối chứng những lời khai là đúng sự thật
LeGiang is offline   Trả Lời Với Trích Dẫn