Ðề tài: dịch bài giảng
View Single Post
Old 16-09-2007, 11:12 PM   #21
Hồ sơ
LeGiang
Banned
 
Tham gia ngày: Jan 2005
Số bài viết: 473
Tiền: 25
Thanks: 41
Thanked 593 Times in 241 Posts
LeGiang is an unknown quantity at this point
Default Long

Long

[lɔη]

tính từ

dài (không gian, thời gian); xa, lâu

a long journey
một cuộc hành trình dài

to live a long life
sống lâu

kéo dài

a one-month long leave
thời gian nghỉ phép (kéo dài) một tháng

cao; nhiều, đáng kể

a long price
giá cao

for long years
trong nhiều năm

a long family
gia đình đông con

dài dòng, chán

what a long speech!
bài nói sao mà dài dòng thế!

quá, hơn

a long hundred
(thương nghiệp) một trăm hai mươi

chậm, chậm trễ, lâu

don't be long
đừng chậm nhé

to bid a long farewell
tạm biệt trong một thời gian dài

to draw the long bow
(xem) bow

to have a long arm
có thế lực

to have a long face
mặt dài ra, chán nản, buồn xỉu

to have a long head
linh lợi; láu lỉnh; nhìn xa thấy rộng

to have a long tongue
hay nói nhiều

to have a long wind
dài hơi, có thể chạy lâu mà không nghỉ; có thể nói mãi mà không mệt

to make a long arm
vói tay (để lấy cái gì)

to make a long nose
vẫy mũi chế giễu

to take long views
biết nhìn xa nghĩ rộng; nhìn thấu được vấn đề

in the long run
sau cùng, sau rốt, kết quả là, rốt cuộc

one's long home
(xem) home

at the longest
lâu nhất là...

to go a long way towards doing sth
góp phần làm việc gì

to go a long way
lâu cạn, lâu hết

as happy as the day is long
xem happy

to have come a long way
có nhiều tiến bộ

it is as broad as it is long
xem broad

a long haul
một việc khó khăn dai dẳng

a long shot
sự phỏng đoán vô căn cứ

long in the tooth
khá lớn tuổi, già

long time no see
lâu rồi chúng ta mới gặp nhau

not by a long chalk
không chút nào, chẳng chút nào

to take the long view
nhìn xa thấy rộng, biết lo xa

to take a long look at sth
xem xét cái gì thật kỹ lưỡng

to cut a long story short
vào thẳng vấn đề

phó từ

lâu, trong một thời gian dài

were you in Rome long?
anh ở Rôm lâu không?

long into the next century
mãi cho đến tận thế kỷ sau

I shan't be long
tôi sẽ không chậm trễ đâu

you can stay here as long as you like
anh có thể ở lại đây bao lâu tuỳ theo ý thích

suốt trong cả một khoảng thời gian dài

all day long
suốt ngày

I've waited for this moment my whole life long
tôi đã chờ đợi khoảnh khắc này suốt cả đời tôi

long ago/before/after/since
từ lâu/trước đây lâu/sau đó lâu/từ đó đến nay đã lâu

he died not long after (that)
sau việc ấy không lâu thì ông ta chết

that happened long ago
việc đó xảy ra đã từ lâu

I had known him long before I knew you
tôi biết nó từ lâu trước khi biết anh

it is long since I heard of him
đã từ lâu tôi không được tin gì của anh ta

so long!
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tạm biệt!

so long as
as long as
miễn là, chỉ cần, với điều kiện là
chừng nào mà

as long as it doesn't rain, we can play
miễn là trời đừng mưa thì chúng ta chơi được

not to be long for this world
chết sớm, sấm chấm dứt

to be long
( + động tính từ hiện tại) mãi mới

to be long finding something
mãi mới tìm ra cái gì

no/any/much longer
sau một thời điểm nào đó

I can't wait any/much longer
tôi không thể đợi lâu hơn nữa

he no longer lives here
ông ta không còn ở đây nữa

nội động từ

nóng lòng, mong mỏi, ước mong, ao ước

I long to see him
tôi nóng lòng được gặp nó

I long for your letter
tôi mong mỏi thư anh
LeGiang is offline   Trả Lời Với Trích Dẫn