Ðề tài: dịch bài giảng
View Single Post
Old 16-09-2007, 10:44 PM   #19
Hồ sơ
LeGiang
Banned
 
Tham gia ngày: Jan 2005
Số bài viết: 473
Tiền: 25
Thanks: 41
Thanked 594 Times in 241 Posts
LeGiang is an unknown quantity at this point
Default Year

Year

[jiə:]

danh từ

thời gian trái đất dùng để quay một vòng quanh mặt trời, khoảng 365 ngày; năm

(cũng) calendar year khoảng thời gian từ 1 tháng giêng đến 31 tháng mười hai, tức là 365 ngày (hay 366 trong năm nhuận) chia ra 12 tháng; năm; năm lịch

in the year 1945
trong năm 1945

this year
năm nay

the year after next
sang năm nữa

a good year for cheap vegetables
một năm rau rẻ mạt (rau được mùa nên giá rất hạ)

the academic year
năm học

the financial/fiscal/tax year
năm tài chính/tiền tệ/thuế

first-year students
các sinh viên năm thứ nhất

solar year
năm dương lịch

lunar year
năm âm lịch

một thời kỳ 365 ngày liên tục

it's just a year (today) since I arrived here
(đến hôm nay) đã đúng một năm từ khi tôi đến đây

I arrived a year ago (today)
ngày này năm ngoái tôi đã đến đây

she's worked there for ten years
chị ấy làm việc ở đó đã được mười năm

in a year's time they're getting married
họ lấy nhau trong khoảng thời gian một năm

a five-year forecast
sự dự báo cho năm năm

in the year one
vào năm đầu công lịch; (nghĩa bóng) ngày xửa ngày xưa

( số nhiều) tuổi

twenty years old/of age
hai mươi tuổi

a seventy-year-old man
một cụ già 70 tuổi

she looks young for her years/for a woman of her years
bà ấy trông còn trẻ so với tuổi/so với phụ nữ cùng tuổi

he died in his sixtieth year
ông ấy từ trần vào tuổi sáu mươi

the weight of years
ảnh hưởng của tuổi tác, tuổi già sức yếu

well on in years
đứng tuổi

advanced in years
già, có tuổi

to die full of years
chết già

old beyond one's years
già trước tuổi

to put years on somebody
làm cho ai già đi

to take years off somebody
làm cho ai trẻ ra

( số nhiều) (thông tục) một thời gian dài; lâu rồi; nhiều năm

I've worked for this firm for years (and years)
tôi làm việc cho công ty này nhiều năm rồi

it's years since we last met
đã lâu rồi kể từ ngày chúng ta gặp nhau lần cuối

it heaps years on me
cái đó làm cho tôi chán lắm; cái đó làm phiền tôi

age/years of discretion
tuổi khôn lớn, tuổi trưởng thành

all (the) year round
quanh năm suốt tháng

he swims in the sea all year round
anh ấy tắm biển quanh năm suốt tháng

donkey's years
một thời gian rất dài

man/woman/car... of the year
người hoặc vật nổi bật trong năm

TV personality of the year
nhân vật truyền hình nổi bật trong năm

not/never in a hundred years
dứt khoát không bao giờ

to ring out the old year and ring in the new
thông báo năm cũ kết thúc và chào mừng năm mới

the year dot
cách đây rất lâu

I've been going there every summer since the year dot
cách đây rất lâu, tôi thường đến đó mỗi mùa hè

the turn of the year/century
xem turn
LeGiang is offline   Trả Lời Với Trích Dẫn