Ðề tài: dịch bài giảng
View Single Post
Old 16-09-2007, 10:38 PM   #18
Hồ sơ
LeGiang
Banned
 
Tham gia ngày: Jan 2005
Số bài viết: 473
Tiền: 25
Thanks: 41
Thanked 594 Times in 241 Posts
LeGiang is an unknown quantity at this point
Default Proof

Proof

[pru:f]

danh từ

chứng cớ; bằng chứng

this requires no proof
việc này không cần phải có bằng chứng gì cả

what proofs have you that he is a swindler?
anh có bằng chứng gì cho thấy nó là kẻ lừa đảo?

has he any proof that he is related to me?
nó có bằng chứng gì cho thấy nó bà con với tôi?

written proof
bằng chứng thể hiện trên giấy tờ; bằng chứng viết

documentary proof of her statement
tài liệu làm bằng chứng cho lời tuyên bố của cô ta

sự kiểm chứng; sự chứng minh

incapable of proof
không thể chứng minh được

experimental proof
sự chứng minh bằng thực nghiệm

sự thử; sự thử thách

to put something to the proof/test
đem thử cái gì

to put somebody to the proof
thử thách ai

to be brought to the proof
bị đem ra thử thách

nồng độ chuẩn của rượu cất

(quân sự) sự thử súng, sự thử chất nổ; nơi thử súng, nơi thử chất nổ

bản in thử (tài liệu, sách..); bản in thử một bức ảnh; giai đoạn in thử

to check/correct/read the proofs of a picture-book
kiểm tra/sửa/đọc bản in thử của một quyển sách hình

page proofs
những trang in thử

a proof copy
một bản in thử

check the proofs of a book
kiểm tra các bản in thử của một cuốn sách

a proof copy
một bản in thử

proofs of the wedding photos
những bản in thử ảnh chụp đám cưới

I read the dictionary in proof
Tôi đọc cuốn từ điển khi in thử

(toán học) sự chứng minh (một mệnh đề..)

the proof of a theorem
sự chứng minh một định lý (trong hình học)

(từ cổ,nghĩa cổ) tính không xuyên qua được; tính chịu đựng

armour of proof
áo giáp đạn không xuyên qua được; áo giáp đâm không thủng

the proof of the pudding is in the eating
(tục ngữ) có qua thử thách mới biết dở hay

tính từ

( proof against something) chịu đựng được; chống được; ngăn được (cái gì)
proof against any kind of bullet

có thể chống lại được với bất cứ loại đạn gì, đạn gì bắn cũng không thủng

proof against temptation
có thể chống được sự cám dỗ

chống lại được (cái gì được nói rõ)

leak-proof batteries
những bộ pin không thể rò rỉ

a sound-proof room
một căn phòng cách âm

waterproof clothing
quần áo không thấm nước

bullet-proof glass
kính chắn đạn

ngoại động từ

làm cho chống lại được (nước, đạn.. nhất là vải để không thấm nước)
LeGiang is offline   Trả Lời Với Trích Dẫn
Đã có thành viên gửi lời cám ơn đến LeGiang vì bạn đã đăng bài:
JosephDora (21-11-2014)