Ðề tài: dịch bài giảng
View Single Post
Old 16-09-2007, 09:59 PM   #13
Hồ sơ
LeGiang
Banned
 
Tham gia ngày: Jan 2005
Số bài viết: 473
Tiền: 25
Thanks: 41
Thanked 594 Times in 241 Posts
LeGiang is an unknown quantity at this point
Default Together

Together

[tə'geđə]

phó từ

trong hoặc vào trong một đám, một đoàn; có nhau hoặc hướng tới nhau; cùngnhau; lại với nhau

I hear they're living together
tôi nghe nói họ đang sống chung với nhau

get all the ingredients together before you start cooking
hãy tập trung tất cả các thứ thực phẩm lại trước khi bắt đầu nấu

they were walking together
chúng cùng đi dạo với nhau

tiếp xúc với nhau, gắn với nhau

mix the sand and cement together, then add water
trộn cát và xi măng với nhau, rồi thêm nước vào

to glue/nail/tie two boards together
dán/đóng đinh/buộc hai tấm lại với nhau

he's got more money than the rest of us (put) together
anh ấy có nhiều tiền hơn tất cả chúng tôi gộp lại

nhất trí với nhau, ăn ý với nhau

the party is absolutely together on this issue
Đảng hoàn toàn nhất trí về vấn đề này

negotiations aimed at bringing the two sides in the dispute closer together
các cuộc hội đàm nhằm đưa hai bên trong cuộc tranh chấp xích lại gần nhau hơn
cùng một lúc, đồng thời

they both answered together
cả hai đứa trả lời cùng một lúc

all my trouble seems to come together
mọi khó khăn của tôi dường như đến cùng một lúc

they were all talking together and I couldn't understand a word
tất cả bọn họ cùng nói và tôi chẳng hiểu gì cả

liền, liên tục, không ngắt quãng

it rained for three days together
trời mưa liên tục ba ngày liền

she can sit reading for hours together
cô ấy có thể ngồi đọc sách hàng giờ liên tục

together with
cũng như; và cũng

these new facts, together with the other evidence, prove the prisoner's innocence
những sự kiện mới này, cùng với nhiều chứng cứ khác, chứng tỏ tù nhân đó vô tội

to get something/it together
đưa cái gì vào khuôn khổ để kiểm soát

she would be a very good player if only she could get it together
cô ấy sẽ là một vận động viên rất giỏi nếu cô ấy chịu chơi cho có tổ chức đàng hoàng
tính từ

có tổ chức; có khả năng, có tài năng

a really together organization
một tổ chức thực sự nền nếp

he's incredibly together for someone so young
anh ta là người tài năng phi thường so với lứa tuổi quá trẻ như vậy
LeGiang is offline   Trả Lời Với Trích Dẫn