Ðề tài: dịch bài giảng
View Single Post
Old 16-09-2007, 09:53 PM   #12
Hồ sơ
LeGiang
Banned
 
Tham gia ngày: Jan 2005
Số bài viết: 473
Tiền: 25
Thanks: 41
Thanked 594 Times in 241 Posts
LeGiang is an unknown quantity at this point
Default Progress

Progress

['prougres]

danh từ

sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đi lên

to make much progress in one's studies
tiến bộ nhiều trong học tập

sự tiến triển, sự phát triển

the progress of science
sự phát triển của khoa học

sự tiến hành; sự xúc tiến

(từ cổ,nghĩa cổ) chuyến đi của một ông vua hoặc một nhà cai trị; cuộc kinh lý, cuộc tuần du

a royal progress around the country
một cuộc tuần du của nhà vua khắp trong nước

in progress
đang được làm, đang được tiến hành, đang tiếp diễn [prə'gres]

nội động từ

tiến tới; tiến bộ; tiến triển, phát triển

to progress with one's studies
học hành tiến bộ

industry is progressing
công nghiệp đang phát triển

tiến hành; xúc tiến

work is progressing
công việc đang tiến hành
LeGiang is offline   Trả Lời Với Trích Dẫn