Danh sách K97
Lớp 97A
1.Nguyễn Lưu Thị Quế An 2.Trịnh Ngọc Thuỳ An 3.Nguyễn Ngọc Bảo 4.Trần Thị Ngọc Bình 5.Phạm Sĩ Bình 6.Đoàn Thị Quế Chi 7.Đặng Trúc Chi 8.Nguyễn Hùng Cường 9.Mai Thị Kim Đồng 10.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 11.Đặng Quốc Hùng 12.Võ Thị Thiên Hương 13.Nguyễn Minh Kha 14.Trần Thuý Kiều 15.Nguyễn Tường Lam 16.Nguyễn Đức Minh 17.Nguyễn Thị Tố Như 18.Phạm Ngọc Oanh 19.Võ Thanh Phong 20.Võ Thanh Phong 21.Đỗ Duy Phương 22.Phạm Duy Quang 23.Lương Nguyên Tâm 24.Nguyễn Đình Thanh 25.Trịnh Trung Thành 26.Bùi Quốc Thắng 27.Hoàng Đỗ Ngọc Trầm 28.Lâm Ngọc Truyền 29.Trần Thị Thuý Vi 30.Thái Thị Hồng Yến |
Ðề: Danh sách K97
Lớp A97
1.Lê Quốc Bảo 2.Huỳnh Đặng Bảo Cương 3.Huỳnh Thị Ngọc Dung 4.Trần Thị Ngọc Hạnh 5.Võ Thị Thuý Hằng 6.Trần Hải Đăng Khoa 7.Nguyễn Hoàng Kim Lân 8.Đinh Khánh Linh 9.Bùi Thuỷ Linh 10.Huỳnh Thị Kim Loan 11.Nguyễn Hoàng Minh 12.Nguyễn Thị Nhung 13.Trương Tấn Phát 14.Lâm Thiên Phụng 15.Hồ Thị Thanh Phương 16.Tô Huy Quang 17.Huỳnh Ngọc Đình Quy 18.Huỳnh Ngọc Tài 19.Phạm Minh Tâm 20.Lê Phạm Giao Tiên 21.Phan Thị Thanh Thuý 22.Nguyễn Bùi Thanh Thuỷ 23.Lê Nguyễn Hoàng Trang 24.Võ Thị Phương Trang 25.Hồ Thị Bích Trâm 26.Nguyễn Thị Trinh 27.Phạm Nguyễn Tú. |
Ðề: Danh sách K97
Lớp 97C
1.Phạm Thị Kim Anh 2.Nguyễn Thị Ngọc Ánh 3.Đặng Thị Ngọc Bích 4.Nguyễn Thị Cẩm Bình 5.Nguyễn Kim Châu 6.Nguyễn Mai Huỳnh Châu 7.Võ Thị Hồng Cúc 8.Ngô Thị Ngọc Dung 9.Đặng Thị Mỹ Hạnh 10.Võ Văn Hảo 11.Bùi Diệu Hằng 12.Nguyễn Thị Ngọc Hân 13.Võ Quốc Huy 14.Đỗ Thành Hưng 15.Nguyễn Thị Kiều Hương 16.Trần Ngọc Duy Khang 17.Trần Thị Minh Khương 18.Nguyễn Thế Mẫn 19.Nguyễn Nhựt Tuyết Minh 20.Nguyễn Thị Ánh Ngọc 21.Trần Thị Thanh Nguyệt 22.Lê Phụng Thảo 23.Huỳnh Thị Ngọc Thuỷ 24.Lê Thị Thanh Thuỷ 25.Phạm Thị Bảo Trân 26.Nguyễn Minh Triết 27.Nguyễn Thị Mộng Tuyền 28.Đặng Nguyễn Phương Tuyền 29.Nguyễn Lưu Tường Vi |
Ðề: Danh sách K97
Lớp A3.97
1.Lê Huỳnh Lan Anh 2.Trương Thành Công 3.Vũ Công Cường 4.Đoàn Nguyễn Tuấn Dũng 5.Đặng Hoàng Duy 6.Nguyễn Quang Đại 7.Nguyễn Võ Thế Điền 8.Đinh Thị Mỹ Hạnh 9.Phan Thị Mỹ Hạnh 10.Nguyễn Duy Hảo 11.Nguyễn Minh Hiền 12.Lê Xuân Hiển 13.Nguyễn Vũ Minh Hoàng 14.Trương Khắc Huân 15.Nguyễn Bá Hoàng Huy 16.Bùi Khương Huy 17.Phạm Thị Ngọc Huyên 18.Trương Thị Kim Hương 19.Nguyễn Hoàng Khanh 20.Nguyễn Thị Hồng Lam 21.Nguyễn Thị Kim Loan 22.Nguyễn Thị Trúc Mai 23.Lê Thị Nguyệt Minh 24.Bùi Quốc Minh 25.Đặng Thị Nga My 26.Nguyễn Thị Thuỳ Ngân 27.Nguyễn Thị Yến Như 28.Lê Văn Nhựt 29.Lưu Hồ Kim Phụng 30.Phạm Thị Anh Phương 31.Nguyễn Minh Phương 32.Võ Tấn Quang 33.Nguyễn Thị Kim Quyên 34.Trần Thị Thu Sương 35.Võ Anh Tài 36.Nguyễn Tuấn Tài 37.Huỳnh Thanh Tạo 38.Phạm Thị Minh Tâm 39.Phạm Thị Hồng Thanh 40.Hứa Kim Thanh 41.Nguyễn Công Thành 42.Huỳnh Thuỵ Phương Thảo 43.Trịnh Quang Thắng 44.Mai Thị Thanh Thuỳ 45.Hồ Mỹ Trang 46.Phạm Thị Thanh Trang 47.Nguyễn Thị Yến Trang 48.Trần Minh Tuấn 49.Bùi Thị Thanh Tuyền 50.Lê Thanh Tùng 51.Đỗ Thị Khánh Vân 52.Phạm Thị Thanh Vân 53.Nguyễn Ngọc Tường Vân 54.Đoàn Ngọc Nhật Viên 55.Nguyễn Trần Phượng Vỹ |
Ðề: Danh sách K97
Lớp A4.97
1.Lê Tuấn Anh 2.Nguyễn Hoàng Anh 3.Nguyễn Thị Hồng Ánh 4.Trần Minh Chiến 5.Lê Trọng Công 6.Huỳnh Lê Huy Cường 7.Lâm Quốc Dũng 8.Huỳnh Công Dư 9.Mai Ngọc Đáng 10.Trần Hoàng Ngọc Điệp 11.Huỳnh Xuân Điệp 12.Phạm Quốc Đoàn 13.Nguyễn Hoàng Giang 14.Trương Thị Đặng Hà 15.Nguyễn Như Hằng 16.Phan Thị Thu Hằng 17.Trương Nguyễn Thuý Hằng 18.Nguyễn Hà Ngọc Châu 19.Lê Phát Hiển 20.Nguyễn Đình Hồ 21.Nguyễn Hà Mai Hương 22.Phan Thị Minh Hương 23.Đỗ Minh Kha 24.Tôn Thọ Anh Khoa 25.Nguyễn Đăng Khoa 26.Nguyễn Thị Kim Khoa 27.Hồ Kim Loan 28.Nguyễn Thị Thanh Loan 29.Lê Hữu Lộc 30.Đặng Phúc Lộc 31.Lê Nguyễn Minh Luân 32.Lê Bình Nguyên 33.Trần Đức Nhã 34.Nguyễn Tiệp Như 35.Đỗ Thị Kiều Oanh 36.Phạm Thành Phát 37.Châu Vĩnh Phát 38.Phan Thị Thanh Tâm 39.Nguyễn Văn Minh Tâm 40.Phan Hồ Thái 41.Nguyễn Minh Thái 42.Nguyễn Lý Thu Thảo 43.Dương Quốc Thắng 44.Nguyễn Minh Hoàng Thiện 45.Nguyễn Thị Ngọc Trang 46.Huỳnh Minh Toàn 47.Võ Minh Triết 48.Nguyễn Minh Trung 49.Trương Nhật Trường 50.Nguyễn Tuấn Việt 51.Đinh Xuân Vỹ 52.Phùng Thị Hồng Yến 53.Nguyễn Hồng Tố Oanh 54.Lê Nguyễn Nhật Kim 55.Võ Văn Thịnh |
Ðề: Danh sách K97
Lớp A5.97
1.Lữ Song An 2.Hồ Thị Diễm Ca 3.Nguyễn Thị Kim Cúc 4.Nguyễn Ngọc Diễm 5.Lê Ngọc Dung 6.Nguyễn Quốc Dũng 7.Nguyễn Trường Giang 8.Đỗ Thị Ngân Hà 9.Đinh Thị Hồng Hạnh 10.Đặng Mỹ Hạnh 11.Lê Thị Ngọc Hân 12.Trần Mỹ Hiền 13.Phan Hồng Hiếu 14.Thiệu Thị Hoà 15.Lê Thị Mỹ Lan 16.Bùi Ngọc Lành 17.Từ Thị Cẩm Lệ 18.Nguyễn Thị Vũ Linh 19.Nguyễn Minh Luân 20.Lê Thị Hồng Ngân 21.Hoàng Thị Hồng Nhung 22.Hồ Thị Kim Quyên 23.Dương Thị Mỹ Phụng 24.Nguyễn Mai Phuơng 25.Đặng Nhã Phương 26.Nguyễn Thị Bích Phượng 27.Phạm Nguyễn Lương Quỳnh 28.Nguyễn Phát Tài 29.Lê Thị Thanh Tâm 30.Hồ Thảo Tâm 31.Huỳnh Thị Phương Thảo 32.Nguyễn Thị Phương Thảo 33.Lê Thanh Vương Thảo 34.Lương Ngọc Phương Thi 35.Đinh Vũ Thắng 36.Nguyễn Huỳnh Kim Thoa 37.Nguyễn Thị Mộng Thu 38.Nguyễn Phước Thuận 39.Đặng Văn Phượng 40.Lê Thị Minh Trang 41.Nguyễn Thị Thanh Trang 42.Trần Thái Thế Trinh 43.Lê Thị Tú Trinh 44.Đinh Thanh Trúc 45.Bùi Công Trung 46.Lê Trần Quốc Tuấn 47.Võ Thanh Tuấn 48.Tiết Thị Ngọc Tuyền 49.Nguyễn Thị Ái Vân 50.Trương Thị Vân 51.Phan Công Viên 52.Phạm Huy Vũ 53.Nguyễn Thị Hồng Vy 54.Phạm Thị Hồng Yến |
Ðề: Danh sách K97
Lớp B.97
1.Đỗ Duy An 2.Phạm Hải Bằng 3.Lê Thị Hồng Cẩm 4.Dương Thị Bích Châu 5.Trần Thị Diễm 6. Trần Tấn Đạt 7.Nguyễn Huy Đông 8.Lê Thị Hồng Gấm 9.Lương Trường Giang 10.Nguyễn Thị Thuý Hằng 11.Nguyễn Thanh Hiền 12.Nguyễn Thị Thanh Hiền 13.Phan Thị Mỹ Hiệp 14.Trần Xuân Hoà 15.Đào Thị Thu Hồng 16.Đào Quốc Hùng 17.Đặng Thanh Hùng 18.Nguyễn Bảo Huy 19.Lương Quang Khải 20.Nguyễn Hữu Khang 21.Cổ Thị Xuân Kiều 22.Nguyễn Hoàng Lâm 23.Võ Thanh Long 24.Lê Minh 25.Nguyễn Đức Minh 26.Trần Quang Minh 27.Dương Ngọc Nga 28.Lương Tấn Phát 29.Huỳnh Thị Hồng Phượng 30.Trần Minh Phương 31.Nguyễn Thị Kim Phương 32.Nguyễn Thanh Phương 33.Cao Thị Quyên 34.Nguyễn Thanh Sang 35.Đinh Thị Phương Thảo 36.Trần Thị Thu Thảo 37.Trần Thị Thắm 38.Lương Phi Thăng 39.Lê Thông 40.Võ Ngọc Thuận 41.Lâm Vũ Diễm Trang 42.Lương Minh Trí 43.Trần Thị Thanh Trúc 44.Đinh Chí Trung 45.Nguyễn Tấn Trung 46.Nguyễn Thị Kim Tuyến 47.Võ Thị Kim Tuyền 48.Lê Hoàng Việt 49.Nguyễn Hoàng Yến 50.Trần Thị Thuý Phương 51.Lê Minh Cường |
Ðề: Danh sách K97
Lớp C2.97
1.La Hoài An 2.Trần Thị Ngọc Ánh 3.Lê Thị Thu Cúc 4.Lưu Ngọc Diệp 5.Nguyễn Thị Kim Dung 6.Nguyễn Thị Mộng Dung 7.Võ Thị Huỳnh Duyên 8.Nguyễn Thị Trang Đài 9.Huỳnh Tấn Đạt 10.Lê Thị Điệp 11.Nguyễn Cao Đông 12.Nguyễn Thành Nguyên Giang 13.Ngô Thị Ngọc Hằng 14.Đặng Thị Thuý Hằng 15.Nguyễn Chí Hiếu 16.Phạm Thị Ánh Hoa 17.Trần Thị Hoa 18.Phạm Thị Huệ 19.Phan Văn Hữu 20.Đào Thị Hường 21.Nguyễn Anh Khoa 22.Nguyễn Thị Mỹ Lan 23.Hồ Thị Tuyết Linh 24.Lê Thị Bạch Mai 25.Phan Thị Trúc Mai 26.Lê Hoàng Minh 27.Nguyễn Dương Các Mộng 28.Nguyễn Huỳnh My 29.Huỳnh Thị Ánh Nga 30.Hồ Thị Kim Ngân 31.Trần Thị Kim Ngân 32.Nguyễn Văn Ngân 33.Nguyễn Kim Ngọc 34.Lê Huỳnh Nhi 35.Trần Thị Hồng Nhung 36.Nguyễn Thị Mỹ Nương 37.Hoàng Lê Tường Ny 38.Ngô Quốc Phong 39.Nguyễn Thị Trúc Phương 40.Nguyễn Thị Thanh Tâm 41.Lý Ngọc Thanh 42.Huỳnh Thị Minh Thảo 43.Phạm Thì Hoài Thắm 44.Huỳnh Thu 45.Nguyễn Thị Hồng Phương 46.Đặng Thị Thu Trang 47.Trần Thị Thu Trang 48.Võ Thị Thuỳ Trang 49.Phan Văn Tuyên 50.Lê Văn Vẹn 51.Dương Quốc Việt 52.Đinh Thị Cẩm Xuyên 53.Nguyễn Thị Hoàng Yến |
Múi giờ GMT +7. Hiện tại là 06:08 AM. |
Website sử dụng phần mềm vBulletin phiên bản 3.6.8
do Công ty TNHH Jelsoft giữ bản quyền từ 2000 - 2024.
Hội CHS Lê Quý Đôn-Long An giữ bản quyền nội dung của website này