PDA

View Full Version : Prima facie??


TheBadBoy
04-05-2011, 05:36 PM
Ở đây có ai giỏi tiếng Anh trong lĩnh vực luật thương mại không cho mình hỏi thuật ngữ "prima facie" dịch ra tiếng Việt là như thế nào nhỉ?


Các huynh đài tỷ muội nào có hảo chiêu xin ra tay tương trợ giúp, xin đa tạ! :kiss:

lim
05-05-2011, 03:41 AM
(Adj cum adv): thoạt nhìn, nhìn qua

Eg: to see a prima facie reason for it: nhìn qua cũng thấy có lý do rồi!

philong_k07
05-05-2011, 06:17 PM
pri · ma fa · CIE(pr (Pr http://img.tfd.com/hm/GIF/imacr.gifhttp://img.tfd.com/hm/GIF/lprime.gif m m http://img.tfd.com/hm/GIF/schwa.gif f f http://img.tfd.com/hm/GIF/amacr.gifhttp://img.tfd.com/hm/GIF/prime.gif sh sh http://img.tfd.com/hm/GIF/emacr.gif -sh -Sh http://img.tfd.com/hm/GIF/schwa.gif , -sh ,-Sh http://img.tfd.com/hm/GIF/emacr.gif - - http://img.tfd.com/hm/GIF/emacr.gif ) )
adv. adv. At first sight; before closer inspection: They had, prima facie, a legitimate complaint. Ngay từ cái nhìn đầu tiên, trước khi kiểm tra kỹ hơn: Họ đã có, facie ràng, một khiếu nại chính đáng.

adj. adj. 1. True, authentic, or adequate at first sight; ostensible: prima facie credibility. . 1 thực, xác thực, hoặc đầy đủ ngay từ cái nhìn đầu tiên, tự xưng: thoạt nhìn tin cậy.
2. Evident without proof or reasoning; obvious: a prima facie violation of the treaty. 2:. Thấy có mà không có bằng chứng hay lý luận, rõ ràng một facie ràng vi phạm các hiệp ước.
:regular_smile: